Tư vấn tận tâm 

Nhân viên của Vnatech sẽ tư vấn giúp khách hàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất

Giá thành hợp lý 

Vnatech cam kết các sản phẩm PLC, HMI của chúng tôi luôn có giá thành cạnh tranh nhất

Giao hàng nhanh 

Quý khách hàng khi mua bất kỳ sản phẩm nào của chúng tôi cũng sẽ được hỗ trợ giao hàng nhanh nhất có thể

Bảo hành lâu dài 

Tất cả các sản phẩm của chúng tôi đều được bảo hành nếu có lỗi của nhà sản xuất

Các loại PLC phổ biến

Các loại PLC phổ biến

delta plc slim series

PLC Delta dạng Slim 

  • CPU 32 bit tăng tốc độ xử lý
  • Tốc độ xử lý tối đa: 0.35 µs
  • Bộ nhớ chương trình: 8k steps
  • 4 ngõ phát xung tốc độc cao: 10 kHz
  • 8 ngõ vào đếm xung: 4 ngõ 20 kHz, 4 ngõ 10 kHz
  • Tích hợp RS-232 và RS-485
  • Thanh ghi: 5k words
  • Max I/O: 480 I/O
  • Hỗ trợ giao thức chuẩn Modbus ASCII / RTU và chức năng PLC Link. 
plc delta standard1

PLC Delta Standard

  • Tốc độ xử lý tối đa: 0.25 ns
  • Điện áp sử dụng 220Vac.
  • Thanh ghi: 64k words
  • Bộ nhớ chương trình: 64k steps
  • Số I/O mở rộng: 480 I/O
  •  4 ngõ phát xung tốc độc cao: 200kHz.
  • 8 ngõ vào đếm xung: 4 ngõ 10 kHz, 4 ngõ 100 kHz
  • Tích hợp Analog input, Analog output
  • Tích hợp RS-232, RS-485, Ethernet, CanOpen.
plc delta standard

PLC Delta Montion 

  • Bộ xử lý tốc độ cao 1GHz
  • Thời gian đồng bộ trục: 24 trục trong 1 ms.
  • Dung lượng chương trình: 20 MB.
  • Dung lượng dữ liệu: 20 MB
  • 1 khe cắm thẻ nhớ SD
  • 2 incremental encoder + 1 SSI absolute encoder
  •  Ethernet port: DVP15MC x 2port, DVP50MC x 1port
  • RS-232 x 1port and RS-485 x 1port• Module mở rộng 240DI/ 240DO and 8 module đặc biệt

PLC DELta

delta plc slim series

PLC Delta dạng Slim 

  • CPU 32 bit tăng tốc độ xử lý
  • Tốc độ xử lý tối đa: 0.35 µs
  • Bộ nhớ chương trình: 8k steps
  • 4 ngõ phát xung tốc độc cao: 10 kHz
  • 8 ngõ vào đếm xung: 4 ngõ 20 kHz, 4 ngõ 10 kHz
  • Tích hợp RS-232 và RS-485
  • Thanh ghi: 5k words
  • Max I/O: 480 I/O
  • Hỗ trợ giao thức chuẩn Modbus ASCII / RTU và chức năng PLC Link. 
plc delta standard1

PLC Delta Standard

  • Tốc độ xử lý tối đa: 0.25 ns
  • Điện áp sử dụng 220Vac.
  • Thanh ghi: 64k words
  • Bộ nhớ chương trình: 64k steps
  • Số I/O mở rộng: 480 I/O
  •  4 ngõ phát xung tốc độc cao: 200kHz.
  • 8 ngõ vào đếm xung: 4 ngõ 10 kHz, 4 ngõ 100 kHz
  • Tích hợp Analog input, Analog output
  • Tích hợp RS-232, RS-485, Ethernet, CanOpen.
plc delta standard

PLC Delta Montion 

  • Bộ xử lý tốc độ cao 1GHz
  • Thời gian đồng bộ trục: 24 trục trong 1 ms.
  • Dung lượng chương trình: 20 MB.
  • Dung lượng dữ liệu: 20 MB
  • 1 khe cắm thẻ nhớ SD
  • 2 incremental encoder + 1 SSI absolute encoder
  •  Ethernet port: DVP15MC x 2port, DVP50MC x 1port
  • RS-232 x 1port and RS-485 x 1port• Module mở rộng 240DI/ 240DO and 8 module đặc biệt
PLC LX3V

PLC Wecon LX3V

  • Số lượng đầu vào: 6 x đầu vào số, 4 x đầu vào analog
  • Số lượng đầu ra: 4 x đầu ra số, 2 x đầu ra analog
  • Tốc độ xử lý: 400ns/lệnh
  • Bộ nhớ chương trình: 64K bytes Flash ROM, 4K bytes EEPROM
  • Giao diện: RS232/RS485
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 độ C đến +55 độ C
  • Tích hợp tính năng bảo vệ mật khẩu, bảo vệ chương trình, bảo vệ đầu ra/đầu vào
PLC Wecon LX5V

PLC LX5V

  • Tốc độ thực thi 0,01us ~ 0,03us
  • Hỗ trợ dung lượng chương trình lớn hơn: 48.000 bước
  • Hỗ trợ tốc độ truyền cao nhất: 921600
  • Hỗ trợ ngắt hẹn giờ tốc độ cao 100us
  • Hỗ trợ lên đến 100 lần ngắt đếm tốc độ cao
  • Hỗ trợ E-CAM
  • Hỗ trợ tự động điều chỉnh PID và CCPID hiệu quả và ổn định
  • Hỗ trợ mô-đun IO và mô-đun tương tự dòng LX 3V
plc lx6v 1

PLC LX6V

  • khả năng kết nối cao, đa dạng truyền thông ( RS232,RS 485, RS422, Profinet, Profibus, CanBus,…)
  • Kết nối module dạng thanh rất dễ dàng.
  • Kích thước nhỏ gọn nhưng tốc độ nhanh chóng (0.02 us)
  • Bộ nhớ tạm lên đến 5Mb
  • Có thể điều khiển tối đa 256 servo thông qua công erther CAT ( chưa có PLC nào thực hiện thành công).
plc lx3vp

PLC LX3VP

  • Nguồn điện: nguồn AC85-265V, hoặc nguồn DC:DC24V, công suất định mức 20W
  • I/O:16xDI/16xDO (loại rơ le và loại bóng bán dẫn), đầu ra phát xung tốc độ cao 100K: 2 kênh
  • Cổng: RS422, RS485,2 board BD.
  • Hỗ trợ: 64K bước
  • Hỗ trợ: kết nối mạng PLC  N:N, có thể kết nối 8 PLC.
  • T50~T191 có thể được thay đổi thành bộ định thời 1ms bằng M8028
plc wecon lx5s

PLC LX5S

  •  Đầu vào tốc độ cao một pha: 6 kênh 150K HZ
  •  Đầu vào tốc độ cao pha AB: 3 kênh 100K HZ hỗ trợ 2,4 nhân tần số
  • Tốc độ thực hiện lệnh cơ bản: 0,03-0,08 micro giây
  • X0-X5 hỗ trợ cả cạnh lên và cạnh xuống
  • Dung lượng chương trình: 512KB
  • Hỗ trợ các mô-đun mở rộng 3V tương thích.

PLC Wecon

PLC LX3V

PLC Wecon LX3V

  • Số lượng đầu vào: 6 x đầu vào số, 4 x đầu vào analog
  • Số lượng đầu ra: 4 x đầu ra số, 2 x đầu ra analog
  • Tốc độ xử lý: 400ns/lệnh
  • Bộ nhớ chương trình: 64K bytes Flash ROM, 4K bytes EEPROM
  • Giao diện: RS232/RS485
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 độ C đến +55 độ C
  • Tích hợp tính năng bảo vệ mật khẩu, bảo vệ chương trình, bảo vệ đầu ra/đầu vào
PLC Wecon LX5V

PLC LX5V

  • Tốc độ thực thi 0,01us ~ 0,03us
  • Hỗ trợ dung lượng chương trình lớn hơn: 48.000 bước
  • Hỗ trợ tốc độ truyền cao nhất: 921600
  • Hỗ trợ ngắt hẹn giờ tốc độ cao 100us
  • Hỗ trợ lên đến 100 lần ngắt đếm tốc độ cao
  • Hỗ trợ E-CAM
  • Hỗ trợ tự động điều chỉnh PID và CCPID hiệu quả và ổn định
  • Hỗ trợ mô-đun IO và mô-đun tương tự dòng LX 3V
plc lx6v 1

PLC LX6V

  • khả năng kết nối cao, đa dạng truyền thông ( RS232,RS 485, RS422, Profinet, Profibus, CanBus,…)
  • Kết nối module dạng thanh rất dễ dàng.
  • Kích thước nhỏ gọn nhưng tốc độ nhanh chóng (0.02 us)
  • Bộ nhớ tạm lên đến 5Mb
  • Có thể điều khiển tối đa 256 servo thông qua công erther CAT ( chưa có PLC nào thực hiện thành công).
plc lx3vp

PLC LX3VP

  • Nguồn điện: nguồn AC85-265V, hoặc nguồn DC:DC24V, công suất định mức 20W
  • I/O:16xDI/16xDO (loại rơ le và loại bóng bán dẫn), đầu ra phát xung tốc độ cao 100K: 2 kênh
  • Cổng: RS422, RS485,2 board BD.
  • Hỗ trợ: 64K bước
  • Hỗ trợ: kết nối mạng PLC  N:N, có thể kết nối 8 PLC.
  • T50~T191 có thể được thay đổi thành bộ định thời 1ms bằng M8028
plc wecon lx5s

PLC LX5S

  •  Đầu vào tốc độ cao một pha: 6 kênh 150K HZ
  •  Đầu vào tốc độ cao pha AB: 3 kênh 100K HZ hỗ trợ 2,4 nhân tần số
  • Tốc độ thực hiện lệnh cơ bản: 0,03-0,08 micro giây
  • X0-X5 hỗ trợ cả cạnh lên và cạnh xuống
  • Dung lượng chương trình: 512KB
  • Hỗ trợ các mô-đun mở rộng 3V tương thích.
Mua PLC Siemens

PLC LOGO SIEMENS 

  • Nguồn cấp: 24V DC
  • Ngõ đầu vào: 08 ngõ vào digital, trong đó 4 ngõ vào có thể sử dụng ở chế độ analog 0-10V
  • Ngõ đầu ra: 04 ngõ ra digital 24 V DC, 0.3 A
  • Tích hợp công tắc thời gian
  • 400 khối chức năng có thể được liên kết với nhau
  • Modul mở rộng luôn sẵn sàng đáp ứng
  • Kích thước: 71.5 x 90 x 60 mm (WxHxD)
  • Nhiệt độ môi trường: – 20° C  -55 ° C
  • Cấp độ bảo vệ: IP20
PLC S7 200 SIEMENS

PLC S7-200  SIEMENS 

  • Có từ 6 đầu vào/ 4 đầu ra số (CPU221) đến 24 đầu vào/ 16 đầu ra số (CPU226).
  • Kiểu đầu vào IEC 1131-2 hoặc SIMATIC sử dụng mức điện áp 24VDCCó 2 kiểu ngõ ra là Relay và Transitor cấp dòng
  • Tích hợp sẵn cổng Profibus 
  • Có cổng truyền thông nối tiếp RS485 vơi đầu nối 9 chân. Tốc độ truyền cho máy lập trình kiểu PPI là 9600 bauds, theo kiểu tự do là 300 – 38.400 bauds.
  • Có đủ lệnh bit logic, so sánh, bộ đếm, dịch/quay thanh ghi, timer
PLC S7 1500

LC S7-1500 Siemens

  • Tích hợp màn hình hiển thị
  • Vùng nhớ làm việc 250 KB và 1 MB data
  • Thời gian hoạt động 48 ns bit
  • 32 DI / 32 DQ
  • 5 AI / 2 AQ
  • 6 kênh đếm và đo lường với encoder 24 V (lên đến 100kHz)
  • 4 kênh chuỗi xung tần số ngõ ra lên đên 100kHz
  • Tích hợp giao tiếp PROFINET I/O với 2 cổng cho cấu trúc mạng thẳng và mạng vòng.
  • 4 cấp bảo vệ
PLC S7 300

PLC Siemens S7-300

  • Bộ nhớ làm việc: 192KB
  • Tích hợp các chức năng: Đếm, đo tần số (60Khz), điều khiển độ rộng xung, xuất xung (2.5 Khz).
  • 24 ngõ vào số/16 ngõ ra số.
  • 4 ngõ vào, 2 ngõ ra tương tự, 1Pt100
  • Tốc độ xử lý: 0.06us
  • Timer/counter: 256/256
  • Vùng nhớ: 256 byte
  • Truyền thông: MPI, Profibus DP, Profinet.
  • Tích hợp Web server.
plc s7 1200 1

PLC Siemens S7-400

  • Được thiết kế cho những ứng dụng trung bình và lớn.
  • Có thể mở rộng thêm ứng dụng bằng cách thêm các module.
  • Cấp độ bảo vệ: IP 20.
  • Nhiệt độ xung quanh: 0 – 60oC.
  • Áp suất khí quyển: 1080 – 795 hPa (tương ứng với cao độ từ -1000m đến +2000 m)
  • Có nhiều loại CPU khác nhau tùy theo từng ứng dụng.

plc s7 1200 1

PLC S7-1200 Siemens

  • Tích hợp 6 DI/ 4 DO, 2AI 0 -10V
  • Bộ nhớ làm việc 5 0Kb, bộ nhớ tảo  Mb
  • 3 bộ nhớ tốc độ cao 100 Khz
  • Tích hợp 6 DI/ 4 DO, 2 AI
  • Có thể mở rộng thêm 1 card tín hiệu(SB), 3 module giao tiếp(CM)
  • Dùng nhiều trang các ngành điều khiển hệ thống bơm, quạt, băng tải, máy đóng gói…

PLC Siemens

Mua PLC Siemens

PLC LOGO SIEMENS 

  • Nguồn cấp: 24V DC
  • Ngõ đầu vào: 08 ngõ vào digital, trong đó 4 ngõ vào có thể sử dụng ở chế độ analog 0-10V
  • Ngõ đầu ra: 04 ngõ ra digital 24 V DC, 0.3 A
  • Tích hợp công tắc thời gian
  • 400 khối chức năng có thể được liên kết với nhau
  • Modul mở rộng luôn sẵn sàng đáp ứng
  • Kích thước: 71.5 x 90 x 60 mm (WxHxD)
  • Nhiệt độ môi trường: – 20° C  -55 ° C
  • Cấp độ bảo vệ: IP20
PLC S7 200 SIEMENS

PLC S7-200  SIEMENS 

  • Có từ 6 đầu vào/ 4 đầu ra số (CPU221) đến 24 đầu vào/ 16 đầu ra số (CPU226).
  • Kiểu đầu vào IEC 1131-2 hoặc SIMATIC sử dụng mức điện áp 24VDCCó 2 kiểu ngõ ra là Relay và Transitor cấp dòng
  • Tích hợp sẵn cổng Profibus 
  • Có cổng truyền thông nối tiếp RS485 vơi đầu nối 9 chân. Tốc độ truyền cho máy lập trình kiểu PPI là 9600 bauds, theo kiểu tự do là 300 – 38.400 bauds.
  • Có đủ lệnh bit logic, so sánh, bộ đếm, dịch/quay thanh ghi, timer
PLC S7 1500

LC S7-1500 Siemens

  • Tích hợp màn hình hiển thị
  • Vùng nhớ làm việc 250 KB và 1 MB data
  • Thời gian hoạt động 48 ns bit
  • 32 DI / 32 DQ
  • 5 AI / 2 AQ
  • 6 kênh đếm và đo lường với encoder 24 V (lên đến 100kHz)
  • 4 kênh chuỗi xung tần số ngõ ra lên đên 100kHz
  • Tích hợp giao tiếp PROFINET I/O với 2 cổng cho cấu trúc mạng thẳng và mạng vòng.
  • 4 cấp bảo vệ
PLC S7 300

PLC Siemens S7-300

  • Bộ nhớ làm việc: 192KB
  • Tích hợp các chức năng: Đếm, đo tần số (60Khz), điều khiển độ rộng xung, xuất xung (2.5 Khz).
  • 24 ngõ vào số/16 ngõ ra số.
  • 4 ngõ vào, 2 ngõ ra tương tự, 1Pt100
  • Tốc độ xử lý: 0.06us
  • Timer/counter: 256/256
  • Vùng nhớ: 256 byte
  • Truyền thông: MPI, Profibus DP, Profinet.
  • Tích hợp Web server.
plc s7 1200 1

PLC Siemens S7-400

  • Được thiết kế cho những ứng dụng trung bình và lớn.
  • Có thể mở rộng thêm ứng dụng bằng cách thêm các module.
  • Cấp độ bảo vệ: IP 20.
  • Nhiệt độ xung quanh: 0 – 60oC.
  • Áp suất khí quyển: 1080 – 795 hPa (tương ứng với cao độ từ -1000m đến +2000 m)
  • Có nhiều loại CPU khác nhau tùy theo từng ứng dụng.

plc s7 1200 1

PLC S7-1200 Siemens

  • Tích hợp 6 DI/ 4 DO, 2AI 0 -10V
  • Bộ nhớ làm việc 5 0Kb, bộ nhớ tảo  Mb
  • 3 bộ nhớ tốc độ cao 100 Khz
  • Tích hợp 6 DI/ 4 DO, 2 AI
  • Có thể mở rộng thêm 1 card tín hiệu(SB), 3 module giao tiếp(CM)
  • Dùng nhiều trang các ngành điều khiển hệ thống bơm, quạt, băng tải, máy đóng gói…
plc mitsubishi fx1n

 PLC MITSUBISHI FX1N

  • Điện áp nguồn cung cấp: 12-24VDC hoặc 100/230VAC
  • Bộ nhớ chương trình: 8000 bước
  • Kết nối truyền thông: cung cấp chuẩn kết nối RS485/RS422/RS232 thông qua board mở rộng.
  • Bộ đếm tốc độ cao: 1 phase: 6 đầu vào max. 60KHZ, 2 phases: 2 đầu vào max. 30KHZ
  • Loại ngõ ra: relay, transistor
  • Phát xung tốc độ cao: 2 chân phát xung max.100khz
  • Tổng I/O: 14,24,40,60 I/O
  • Có thể mở rộng lên tới 132 I/O thông qua module
PLC MItsubishi FX2N

 PLC MITSUBISHI FX2N

  • Điện áp nguồn cung cấp: 24VDC hoặc 100/230VAC
  • Bộ nhớ chương trình: 16000 bước
  • Kết nối truyền thông: cung cấp chuẩn kết nối RS485/RS422/RS232 thông qua board mở rộng.
  • Bộ đếm tốc độ cao: max. 60KHZ, 2 phases: 2 đầu vào max. 30KHZ
  • Loại ngõ ra: relay, transistor
  • Phát xung tốc độ cao: 2 chân phát xung max.20khz
  • Tổng I/O: 16,32,48,64,80,128  I/O
  • Có thể mở rộng lên tới 256 I/O thông qua module
plc mitsubishi fx3u

 PLC MITSUBISHI FX3U

  • Điện áp nguồn cung cấp: 24VDC hoặc 100/240VAC
  • Bộ nhớ chương trình: 64000 bước
  •  Kết nối truyền thông: hỗ trợ kết nối RS232, RS485, USB, Ethernet, profibus, CAN, CClink
  • Bộ đếm tốc độ cao: max. 100kHz, lên tới 200kHz với module chức năng.
  • Loại ngõ ra: relay, transistor
  • Phát xung tốc độ cao: max 100kHz, lên tới 200kHz hoặc 1Mhz với module chức năng.
  • Tổng I/O: 16/32/48/64/80/128
  • Có thể mở rộng lên tới 256 I/Os thông qua module hoặc 384 I/O thông qua mạng CC-Link
plcfx3gmitsubishi

PLC MITSUBISHI FX3G

  •  Điện áp nguồn cung cấp: 24VDC hoặc 100/240VAC
  • Bộ nhớ chương trình: 32000 bước
  • Kết nối truyền thông: hỗ trợ kết nối RS232, RS485, USB, Ethernet, CAN, CClink
  • Bộ đếm tốc độ cao: max: 60 kHz
  • Loại ngõ ra: relay, transistor
  • Phát xung tốc độ cao: lên tới 3 chân 100kHZ
  • Tổng I/O: 14/24/40/60
  • Có thể mở rộng lên tới 128 I/O thông qua module hoặc 256 I/O thông qua mạng CC-Link
plc mitsubishi fx5u

PLC MITSUBISHI FX5U

  • Điện áp nguồn cung cấp: 100-240VAC hoặc 24VDC
  • Bộ nhớ chương trình: 64000 bước
  • Kết nối truyền thông: hỗ trợ kết nối  RS485, Ethernet.
  • Tích hợp 2 ngõ vào Analog và 1 ngõ ra Analog
  • Bộ đếm tốc độ cao: lên tới 6 chân max. 200kHz
  • Loại ngõ ra: relay, transistor
  • Phát xung tốc độ cao: 4 kênh max. 200kHz
  • Tổng I/O: 32/64/80

plc mitsubishi fx1s

 PLC MITSUBISHI FX1S

  • Điện áp nguồn cung cấp: 24VDC hoặc 100/240VAC
  • Bộ nhớ chương trình: 2000 bước
  • Kết nối truyền thông: chuẩn RS422
  • Bộ đếm tốc độ cao: 1 phase: 6 đầu vào max. 60KHZ, 2 phases: 2 đầu vào max. 30KHZ
  • Loại ngõ ra: relay, transistor
  • Phát xung tốc độ cao: 2 chân phát xung max.100khz
  • Tổng I/O: 10,14,20,30

Các loại HMI phổ biến

HMI Delta

HMI  Delta DOP-AS series

  • Màn hình hiển thị: STN LCD 8 màu.
  • CPU: ARM9 206,4 MHz.
  • Độ phân giải hình ảnh: 320×240 pixels.
  • Flash Memory: 1M.
  • SRAM: 128Kb.
  • Hỗ trợ cổng USB host.
  • 3 nhóm cổng COM.
  • Màn hình cảm ứng HMI đạt chuẩn IP65/NEMA4.
HMI có vai trò đặc biệt trong ngành công nghiệp

HMI Delta DOP-100

  • Kích thước màn hình (inch): 4.3; 5.6; 7; 10.1/10.4, 12, 15.
  • Màn hình hiển thị LCD 65536 màu với độ tương phản, độ sáng chất lượng cao.
  • Hệ điều hành: Cortex-A8/Dual Core.
  • Hỗ trợ nhiều dạng truyền thông.
  • Phần mềm vận hành DOPSoft 4.0.
  • Giám sát, điều khiển từ xa qua giao thức VNC và NTP.
DOP W Series

HMI Delta DOP-W series

  • Độ phân giải: 1024×768 pixels.
  • Độ sáng cao.
  • CPU: 1GHz.
  • Flash ROM: 256MB.
  • Cảm ứng 10 triệu điểm chạm với độ nhạy cực cao.
  • Hỗ trợ 2 cổng COM, 3 cổng USB 2.0, 2 cổng Ethernet và thẻ nhớ ngoài SD.

HMI Delta

HMI Delta

HMI  Delta DOP-AS series

  • Màn hình hiển thị: STN LCD 8 màu.
  • CPU: ARM9 206,4 MHz.
  • Độ phân giải hình ảnh: 320×240 pixels.
  • Flash Memory: 1M.
  • SRAM: 128Kb.
  • Hỗ trợ cổng USB host.
  • 3 nhóm cổng COM.
  • Màn hình cảm ứng HMI đạt chuẩn IP65/NEMA4.
HMI có vai trò đặc biệt trong ngành công nghiệp

HMI Delta DOP-100

  • Kích thước màn hình (inch): 4.3; 5.6; 7; 10.1/10.4, 12, 15.
  • Màn hình hiển thị LCD 65536 màu với độ tương phản, độ sáng chất lượng cao.
  • Hệ điều hành: Cortex-A8/Dual Core.
  • Hỗ trợ nhiều dạng truyền thông.
  • Phần mềm vận hành DOPSoft 4.0.
  • Giám sát, điều khiển từ xa qua giao thức VNC và NTP.
DOP W Series

HMI Delta DOP-W series

  • Độ phân giải: 1024×768 pixels.
  • Độ sáng cao.
  • CPU: 1GHz.
  • Flash ROM: 256MB.
  • Cảm ứng 10 triệu điểm chạm với độ nhạy cực cao.
  • Hỗ trợ 2 cổng COM, 3 cổng USB 2.0, 2 cổng Ethernet và thẻ nhớ ngoài SD.
HMI Wecon PI3035ie

HMI Wecon 3.5’’PI3035ie

  • Phần cứng: Cortex A35 1.2GHz, 128M FLASH+ DDRII 64MB
  • Kích thước màn hình: 3,5 inch
  • Độ phân giải: LCD LCD 320×240, hỗ trợ hiển thị 16.000 màu
  • Giao diện: RS232, RS422 / RS485 (2 trong 1).
HMI Siemens

HMI Wecon 7’’ PI3070i-N-SL

  • Phần cứng: CPU Cortex A7 528MHz,128M FLASH, 128M DDRAM
  • Kích thước: Màn hình cảm ứng với độ chéo dài 7 inch
  • Độ phân giải: TFT LCD 800×480, hỗ trợ hiển thị 16000 màu
  • Giao diện: COM1:RS485/RS422; COM2:RS232
HMI Wecon 10.2 PI3102H CE

HMI Wecon 10.2’’ PI3102H-CE

  • Phần cứng: CPU Cortex A7 528 MHz, FLASH 128M, RAM 128M DRMIII
  • Kích thước: Màn hình cảm ứng với độ chéo dài 7 inch
  • Độ phân giải: LCD LCD 800×480, hỗ trợ hiển thị 16000 màu
  • Giao diện: COM1:RS485/RS422; COM2:RS232

HMI Wecon

HMI Wecon PI3035ie

HMI Wecon 3.5’’PI3035ie

  • Phần cứng: Cortex A35 1.2GHz, 128M FLASH+ DDRII 64MB
  • Kích thước màn hình: 3,5 inch
  • Độ phân giải: LCD LCD 320×240, hỗ trợ hiển thị 16.000 màu
  • Giao diện: RS232, RS422 / RS485 (2 trong 1).
HMI Siemens

HMI Wecon 7’’ PI3070i-N-SL

  • Phần cứng: CPU Cortex A7 528MHz,128M FLASH, 128M DDRAM
  • Kích thước: Màn hình cảm ứng với độ chéo dài 7 inch
  • Độ phân giải: TFT LCD 800×480, hỗ trợ hiển thị 16000 màu
  • Giao diện: COM1:RS485/RS422; COM2:RS232
HMI Wecon 10.2 PI3102H CE

HMI Wecon 10.2’’ PI3102H-CE

  • Phần cứng: CPU Cortex A7 528 MHz, FLASH 128M, RAM 128M DRMIII
  • Kích thước: Màn hình cảm ứng với độ chéo dài 7 inch
  • Độ phân giải: LCD LCD 800×480, hỗ trợ hiển thị 16000 màu
  • Giao diện: COM1:RS485/RS422; COM2:RS232
SIMATIC HMI Comfort Panels

SIMATIC HMI Comfort Panels

  • Quản lý năng lượng hiệu quả: Độ sáng của màn hình có thể bị mờ đi 100%. Có thể tắt màn hình ngay cả trong thời gian ngắn nghỉ giải lao
  • 100% bảo mật dữ liệu trong trường hợp mất điện
  • Nhiều tùy chọn giao tiếp
  • Tương thích hoàn toàn với hệ thống điều khiển SIMATIC S7-1500
  • Chuyển dự án đơn giản bằng thẻ hệ thống
  • Có thể được sử dụng trong các khu vực nguy hiểm
SIMATIC HMI Mobile Panels

SIMATIC HMI Mobile Panels

  • Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, cấu trục tiện dụng 
  • Linh hoạt nhờ hoán đổi nóng
  • Chèn và loại bỏ mà không làm gián đoạn mạch dừng khẩn cấp
  • Hoạt động đáng tin cậy với khái niệm an toàn tinh vi
  • Giao diện tích hợp: Serial, MPI, PROFIBUS hoặc PROFINET / Ethernet
  • Tiết kiệm không gian, linh hoạt trong lắp đặt và kết nối
  • Tích hợp đặc biệt trong các ứng dụng an toàn
IMATIC Industry Panel PCs

SIMATIC Industry Panel PCs

  • Màn hình rộng từ 7″ cho tới 12″ với công nghệ đơn điểm hay đa điểm
  • Bộ xử lý hiệu suất cao, nhanh, mạnh mẽ với dung lượng lưu trữ lớn (SSD, CFast)
  • Giao diện và cấu hình đa dạng
  • Chất lượng và mức độ phục vụ cao
  • Khả năng xử lý data lớn và nhanh chóng
  • Linh hoạt trong cấu hình và mở rộng
  • Bảo mật dữ liệu cao và hệ thông luôn sẵn sàng hoạt động liên tục
SIMATIC HMI Comfort Panels

SIMATIC HMI Comfort Panels

  • Quản lý năng lượng hiệu quả: Độ sáng của màn hình có thể bị mờ đi 100%. Có thể tắt màn hình ngay cả trong thời gian ngắn nghỉ giải lao
  • 100% bảo mật dữ liệu trong trường hợp mất điện
  • Nhiều tùy chọn giao tiếp
  • Tương thích hoàn toàn với hệ thống điều khiển SIMATIC S7-1500
  • Chuyển dự án đơn giản bằng thẻ hệ thống
  • Có thể được sử dụng trong các khu vực nguy hiểm
SIMATIC HMI Mobile Panels

SIMATIC HMI Mobile Panels

  • Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, cấu trục tiện dụng 
  • Linh hoạt nhờ hoán đổi nóng
  • Chèn và loại bỏ mà không làm gián đoạn mạch dừng khẩn cấp
  • Hoạt động đáng tin cậy với khái niệm an toàn tinh vi
  • Giao diện tích hợp: Serial, MPI, PROFIBUS hoặc PROFINET / Ethernet
  • Tiết kiệm không gian, linh hoạt trong lắp đặt và kết nối
  • Tích hợp đặc biệt trong các ứng dụng an toàn
IMATIC Industry Panel PCs

SIMATIC Industry Panel PCs

  • Màn hình rộng từ 7″ cho tới 12″ với công nghệ đơn điểm hay đa điểm
  • Bộ xử lý hiệu suất cao, nhanh, mạnh mẽ với dung lượng lưu trữ lớn (SSD, CFast)
  • Giao diện và cấu hình đa dạng
  • Chất lượng và mức độ phục vụ cao
  • Khả năng xử lý data lớn và nhanh chóng
  • Linh hoạt trong cấu hình và mở rộng
  • Bảo mật dữ liệu cao và hệ thông luôn sẵn sàng hoạt động liên tục
HMI GT12 SERIES MITSUBISHI

HMI GT12 SERIES MITSUBISHI

  • Kích thước màn hình: 8.4, 10.4 inch.
  • Độ phân giải 640x480pixel, TFT 256 màu
  • Bộ nhớ trong 6MB.
  • Nguồn cấp 24VDC.
  • Cổng giao tiếp: RS485, RS422, RS232, USB.
  • Liên kết mạng: MELSECNET/10, CC-link, Ethernet.
  • Tốc độ giao tiếp tối đa 115,2kbps cho nối tiếp giao tiếp và 100Mbps cho giao tiếp Ethernet.
HMI GT11 SERIES MITSUBISHI

HMI GT11 SERIES MITSUBISHI

  • Nguồn cấp 24VDC.
  • Màn hình 5.7 inch.
  • Độ phân giải 320×240 pixel
  • Hiển thị TFT color LCD, STN color LCD, STN đơn sắc LCD
  • Màu hiển thị: 256, đơn sắc (đen /trắng) 16 thang màu xám.
  • Bộ nhớ 3MB
  • Cổng giao tiếp: RS232, RS422, RS485, USB.
HMI F900GOT MITSUBISHI

HMI F900GOT MITSUBISHI

  • Nguồn điện: 24 VDC
  • Độ phân giải: 29×30 (F940WGOT); 320×240 (F940GOT-SWD-E, F940GOT-LWD-E và F940/943GOT); 240×80 (F930GOT-BWD-E).
  • Màu sắc: monochrom; TFD, 256; STN, 8; STN, 2
  • Bộ nhớ: RAM, Flash-RAM
  • Cổng giao tiếp: RS 232 và RS 232/RS422
  • Có thể nâng cấp hệ điều hành 
  • Cổng kết nối kép giúp.kết nối linh hoạt
HMI GT14 SERIES MITSUBISHI

 HMI GT14 SERIES MITSUBISHI

 

  • Điện áp: DC24V
  • Kích thước màn hình: 5.7 inch
  • Số lượng màu hỗ trợ: 65,536
  • Độ phân dải: 320 x 240 pixel
  • Bộ nhớ chương trình: 9MB
  • Bộ nhớ RAM: 2.000 điểm dữ liệu.   
  • Khả năng liên kết: Ethernet, MELSECNET/10, CC-Link.
  • Cổng giao tiếp: RS232 / RS422 / RS485
HMI GT15 SERIES MITSUBISHI

HMI GT15 SERIES MITSUBISHI

  • Điện áp: 100 – 240VAC
  • Số lượng màu hỗ trợ: 65.536
  • Dung lượng bộ nhớ chương trình: 5Mb và 9Mb
  • Kích thước: 5.7 / 8.4 / 10.4 / 12.1 / 15 inch.
  • Độ phân giải: 1024 x 768 pixel / 800 x 600 pixel / 640 x 480 pixel / 320 x 240 pixel.
  • Cáp kết nối: RS232
  • Kiểu màn hình: TFT color LCD/ STN color LCD/ STN monochrome LCD
  • Cổng kết nối: USB, SD card.
HMI GT10 SERIES MITSUBISHI

HMI GT10 SERIES MITSUBISHI

  • Độ phân giải: 288 x 96 dots hoặc 160 x 64 dots
  • Bộ nhớ: 512KB – 1.5 MB
  • Màn hình cảm ứng HMI GT10 nhiều kích thước khác nhau từ 3.7″ – 5.7″, hỗ trợ đa dạng nhiều màu, có thể 3 màu.
  • Khả năng liên kết mạng: Ethernet, CC-Link, MELSECNET/10
  • Thích ứng với các loại MELSEC PLC và PLC khác nhau.
  • Cổng giao tiếp: RS422, RS232, RS485, USB.
  • Sử dụng cho tất cả các loại MELSEC PLC và các loại PLC khác.

HMI Mitsubishi

HMI GT12 SERIES MITSUBISHI

HMI GT12 SERIES MITSUBISHI

  • Kích thước màn hình: 8.4, 10.4 inch.
  • Độ phân giải 640x480pixel, TFT 256 màu
  • Bộ nhớ trong 6MB.
  • Nguồn cấp 24VDC.
  • Cổng giao tiếp: RS485, RS422, RS232, USB.
  • Liên kết mạng: MELSECNET/10, CC-link, Ethernet.
  • Tốc độ giao tiếp tối đa 115,2kbps cho nối tiếp giao tiếp và 100Mbps cho giao tiếp Ethernet.
HMI GT11 SERIES MITSUBISHI

HMI GT11 SERIES MITSUBISHI

  • Nguồn cấp 24VDC.
  • Màn hình 5.7 inch.
  • Độ phân giải 320×240 pixel
  • Hiển thị TFT color LCD, STN color LCD, STN đơn sắc LCD
  • Màu hiển thị: 256, đơn sắc (đen /trắng) 16 thang màu xám.
  • Bộ nhớ 3MB
  • Cổng giao tiếp: RS232, RS422, RS485, USB.
HMI F900GOT MITSUBISHI

HMI F900GOT MITSUBISHI

  • Nguồn điện: 24 VDC
  • Độ phân giải: 29×30 (F940WGOT); 320×240 (F940GOT-SWD-E, F940GOT-LWD-E và F940/943GOT); 240×80 (F930GOT-BWD-E).
  • Màu sắc: monochrom; TFD, 256; STN, 8; STN, 2
  • Bộ nhớ: RAM, Flash-RAM
  • Cổng giao tiếp: RS 232 và RS 232/RS422
  • Có thể nâng cấp hệ điều hành 
  • Cổng kết nối kép giúp.kết nối linh hoạt
HMI GT14 SERIES MITSUBISHI

 HMI GT14 SERIES MITSUBISHI

 

  • Điện áp: DC24V
  • Kích thước màn hình: 5.7 inch
  • Số lượng màu hỗ trợ: 65,536
  • Độ phân dải: 320 x 240 pixel
  • Bộ nhớ chương trình: 9MB
  • Bộ nhớ RAM: 2.000 điểm dữ liệu.   
  • Khả năng liên kết: Ethernet, MELSECNET/10, CC-Link.
  • Cổng giao tiếp: RS232 / RS422 / RS485
HMI GT15 SERIES MITSUBISHI

HMI GT15 SERIES MITSUBISHI

  • Điện áp: 100 – 240VAC
  • Số lượng màu hỗ trợ: 65.536
  • Dung lượng bộ nhớ chương trình: 5Mb và 9Mb
  • Kích thước: 5.7 / 8.4 / 10.4 / 12.1 / 15 inch.
  • Độ phân giải: 1024 x 768 pixel / 800 x 600 pixel / 640 x 480 pixel / 320 x 240 pixel.
  • Cáp kết nối: RS232
  • Kiểu màn hình: TFT color LCD/ STN color LCD/ STN monochrome LCD
  • Cổng kết nối: USB, SD card.
HMI GT10 SERIES MITSUBISHI

HMI GT10 SERIES MITSUBISHI

  • Độ phân giải: 288 x 96 dots hoặc 160 x 64 dots
  • Bộ nhớ: 512KB – 1.5 MB
  • Màn hình cảm ứng HMI GT10 nhiều kích thước khác nhau từ 3.7″ – 5.7″, hỗ trợ đa dạng nhiều màu, có thể 3 màu.
  • Khả năng liên kết mạng: Ethernet, CC-Link, MELSECNET/10
  • Thích ứng với các loại MELSEC PLC và PLC khác nhau.
  • Cổng giao tiếp: RS422, RS232, RS485, USB.
  • Sử dụng cho tất cả các loại MELSEC PLC và các loại PLC khác.