Các loại PLC phổ biến
Các loại PLC phổ biến
PLC Delta dạng Slim
- CPU 32 bit tăng tốc độ xử lý
- Tốc độ xử lý tối đa: 0.35 µs
- Bộ nhớ chương trình: 8k steps
- 4 ngõ phát xung tốc độc cao: 10 kHz
- 8 ngõ vào đếm xung: 4 ngõ 20 kHz, 4 ngõ 10 kHz
- Tích hợp RS-232 và RS-485
- Thanh ghi: 5k words
- Max I/O: 480 I/O
- Hỗ trợ giao thức chuẩn Modbus ASCII / RTU và chức năng PLC Link.
PLC Delta Standard
- Tốc độ xử lý tối đa: 0.25 ns
- Điện áp sử dụng 220Vac.
- Thanh ghi: 64k words
- Bộ nhớ chương trình: 64k steps
- Số I/O mở rộng: 480 I/O
- 4 ngõ phát xung tốc độc cao: 200kHz.
- 8 ngõ vào đếm xung: 4 ngõ 10 kHz, 4 ngõ 100 kHz
- Tích hợp Analog input, Analog output
- Tích hợp RS-232, RS-485, Ethernet, CanOpen.
PLC Delta Montion
- Bộ xử lý tốc độ cao 1GHz
- Thời gian đồng bộ trục: 24 trục trong 1 ms.
- Dung lượng chương trình: 20 MB.
- Dung lượng dữ liệu: 20 MB
- 1 khe cắm thẻ nhớ SD
- 2 incremental encoder + 1 SSI absolute encoder
- Ethernet port: DVP15MC x 2port, DVP50MC x 1port
- RS-232 x 1port and RS-485 x 1port• Module mở rộng 240DI/ 240DO and 8 module đặc biệt
PLC DELta
PLC Delta dạng Slim
- CPU 32 bit tăng tốc độ xử lý
- Tốc độ xử lý tối đa: 0.35 µs
- Bộ nhớ chương trình: 8k steps
- 4 ngõ phát xung tốc độc cao: 10 kHz
- 8 ngõ vào đếm xung: 4 ngõ 20 kHz, 4 ngõ 10 kHz
- Tích hợp RS-232 và RS-485
- Thanh ghi: 5k words
- Max I/O: 480 I/O
- Hỗ trợ giao thức chuẩn Modbus ASCII / RTU và chức năng PLC Link.
PLC Delta Standard
- Tốc độ xử lý tối đa: 0.25 ns
- Điện áp sử dụng 220Vac.
- Thanh ghi: 64k words
- Bộ nhớ chương trình: 64k steps
- Số I/O mở rộng: 480 I/O
- 4 ngõ phát xung tốc độc cao: 200kHz.
- 8 ngõ vào đếm xung: 4 ngõ 10 kHz, 4 ngõ 100 kHz
- Tích hợp Analog input, Analog output
- Tích hợp RS-232, RS-485, Ethernet, CanOpen.
PLC Delta Montion
- Bộ xử lý tốc độ cao 1GHz
- Thời gian đồng bộ trục: 24 trục trong 1 ms.
- Dung lượng chương trình: 20 MB.
- Dung lượng dữ liệu: 20 MB
- 1 khe cắm thẻ nhớ SD
- 2 incremental encoder + 1 SSI absolute encoder
- Ethernet port: DVP15MC x 2port, DVP50MC x 1port
- RS-232 x 1port and RS-485 x 1port• Module mở rộng 240DI/ 240DO and 8 module đặc biệt
PLC Wecon LX3V
- Số lượng đầu vào: 6 x đầu vào số, 4 x đầu vào analog
- Số lượng đầu ra: 4 x đầu ra số, 2 x đầu ra analog
- Tốc độ xử lý: 400ns/lệnh
- Bộ nhớ chương trình: 64K bytes Flash ROM, 4K bytes EEPROM
- Giao diện: RS232/RS485
- Nhiệt độ hoạt động: -20 độ C đến +55 độ C
- Tích hợp tính năng bảo vệ mật khẩu, bảo vệ chương trình, bảo vệ đầu ra/đầu vào
PLC LX5V
- Tốc độ thực thi 0,01us ~ 0,03us
- Hỗ trợ dung lượng chương trình lớn hơn: 48.000 bước
- Hỗ trợ tốc độ truyền cao nhất: 921600
- Hỗ trợ ngắt hẹn giờ tốc độ cao 100us
- Hỗ trợ lên đến 100 lần ngắt đếm tốc độ cao
- Hỗ trợ E-CAM
- Hỗ trợ tự động điều chỉnh PID và CCPID hiệu quả và ổn định
- Hỗ trợ mô-đun IO và mô-đun tương tự dòng LX 3V
PLC LX6V
- khả năng kết nối cao, đa dạng truyền thông ( RS232,RS 485, RS422, Profinet, Profibus, CanBus,…)
- Kết nối module dạng thanh rất dễ dàng.
- Kích thước nhỏ gọn nhưng tốc độ nhanh chóng (0.02 us)
- Bộ nhớ tạm lên đến 5Mb
- Có thể điều khiển tối đa 256 servo thông qua công erther CAT ( chưa có PLC nào thực hiện thành công).
PLC LX3VP
- Nguồn điện: nguồn AC85-265V, hoặc nguồn DC:DC24V, công suất định mức 20W
- I/O:16xDI/16xDO (loại rơ le và loại bóng bán dẫn), đầu ra phát xung tốc độ cao 100K: 2 kênh
- Cổng: RS422, RS485,2 board BD.
- Hỗ trợ: 64K bước
- Hỗ trợ: kết nối mạng PLC N:N, có thể kết nối 8 PLC.
- T50~T191 có thể được thay đổi thành bộ định thời 1ms bằng M8028
PLC LX5S
- Đầu vào tốc độ cao một pha: 6 kênh 150K HZ
- Đầu vào tốc độ cao pha AB: 3 kênh 100K HZ hỗ trợ 2,4 nhân tần số
- Tốc độ thực hiện lệnh cơ bản: 0,03-0,08 micro giây
- X0-X5 hỗ trợ cả cạnh lên và cạnh xuống
- Dung lượng chương trình: 512KB
- Hỗ trợ các mô-đun mở rộng 3V tương thích.
PLC Wecon
PLC Wecon LX3V
- Số lượng đầu vào: 6 x đầu vào số, 4 x đầu vào analog
- Số lượng đầu ra: 4 x đầu ra số, 2 x đầu ra analog
- Tốc độ xử lý: 400ns/lệnh
- Bộ nhớ chương trình: 64K bytes Flash ROM, 4K bytes EEPROM
- Giao diện: RS232/RS485
- Nhiệt độ hoạt động: -20 độ C đến +55 độ C
- Tích hợp tính năng bảo vệ mật khẩu, bảo vệ chương trình, bảo vệ đầu ra/đầu vào
PLC LX5V
- Tốc độ thực thi 0,01us ~ 0,03us
- Hỗ trợ dung lượng chương trình lớn hơn: 48.000 bước
- Hỗ trợ tốc độ truyền cao nhất: 921600
- Hỗ trợ ngắt hẹn giờ tốc độ cao 100us
- Hỗ trợ lên đến 100 lần ngắt đếm tốc độ cao
- Hỗ trợ E-CAM
- Hỗ trợ tự động điều chỉnh PID và CCPID hiệu quả và ổn định
- Hỗ trợ mô-đun IO và mô-đun tương tự dòng LX 3V
PLC LX6V
- khả năng kết nối cao, đa dạng truyền thông ( RS232,RS 485, RS422, Profinet, Profibus, CanBus,…)
- Kết nối module dạng thanh rất dễ dàng.
- Kích thước nhỏ gọn nhưng tốc độ nhanh chóng (0.02 us)
- Bộ nhớ tạm lên đến 5Mb
- Có thể điều khiển tối đa 256 servo thông qua công erther CAT ( chưa có PLC nào thực hiện thành công).
PLC LX3VP
- Nguồn điện: nguồn AC85-265V, hoặc nguồn DC:DC24V, công suất định mức 20W
- I/O:16xDI/16xDO (loại rơ le và loại bóng bán dẫn), đầu ra phát xung tốc độ cao 100K: 2 kênh
- Cổng: RS422, RS485,2 board BD.
- Hỗ trợ: 64K bước
- Hỗ trợ: kết nối mạng PLC N:N, có thể kết nối 8 PLC.
- T50~T191 có thể được thay đổi thành bộ định thời 1ms bằng M8028
PLC LX5S
- Đầu vào tốc độ cao một pha: 6 kênh 150K HZ
- Đầu vào tốc độ cao pha AB: 3 kênh 100K HZ hỗ trợ 2,4 nhân tần số
- Tốc độ thực hiện lệnh cơ bản: 0,03-0,08 micro giây
- X0-X5 hỗ trợ cả cạnh lên và cạnh xuống
- Dung lượng chương trình: 512KB
- Hỗ trợ các mô-đun mở rộng 3V tương thích.
PLC LOGO SIEMENS
- Nguồn cấp: 24V DC
- Ngõ đầu vào: 08 ngõ vào digital, trong đó 4 ngõ vào có thể sử dụng ở chế độ analog 0-10V
- Ngõ đầu ra: 04 ngõ ra digital 24 V DC, 0.3 A
- Tích hợp công tắc thời gian
- 400 khối chức năng có thể được liên kết với nhau
- Modul mở rộng luôn sẵn sàng đáp ứng
- Kích thước: 71.5 x 90 x 60 mm (WxHxD)
- Nhiệt độ môi trường: – 20° C -55 ° C
- Cấp độ bảo vệ: IP20
PLC S7-200 SIEMENS
- Có từ 6 đầu vào/ 4 đầu ra số (CPU221) đến 24 đầu vào/ 16 đầu ra số (CPU226).
- Kiểu đầu vào IEC 1131-2 hoặc SIMATIC sử dụng mức điện áp 24VDCCó 2 kiểu ngõ ra là Relay và Transitor cấp dòng
- Tích hợp sẵn cổng Profibus
- Có cổng truyền thông nối tiếp RS485 vơi đầu nối 9 chân. Tốc độ truyền cho máy lập trình kiểu PPI là 9600 bauds, theo kiểu tự do là 300 – 38.400 bauds.
- Có đủ lệnh bit logic, so sánh, bộ đếm, dịch/quay thanh ghi, timer
LC S7-1500 Siemens
- Tích hợp màn hình hiển thị
- Vùng nhớ làm việc 250 KB và 1 MB data
- Thời gian hoạt động 48 ns bit
- 32 DI / 32 DQ
- 5 AI / 2 AQ
- 6 kênh đếm và đo lường với encoder 24 V (lên đến 100kHz)
- 4 kênh chuỗi xung tần số ngõ ra lên đên 100kHz
- Tích hợp giao tiếp PROFINET I/O với 2 cổng cho cấu trúc mạng thẳng và mạng vòng.
- 4 cấp bảo vệ
PLC Siemens S7-300
- Bộ nhớ làm việc: 192KB
- Tích hợp các chức năng: Đếm, đo tần số (60Khz), điều khiển độ rộng xung, xuất xung (2.5 Khz).
- 24 ngõ vào số/16 ngõ ra số.
- 4 ngõ vào, 2 ngõ ra tương tự, 1Pt100
- Tốc độ xử lý: 0.06us
- Timer/counter: 256/256
- Vùng nhớ: 256 byte
- Truyền thông: MPI, Profibus DP, Profinet.
- Tích hợp Web server.
PLC Siemens S7-400
- Được thiết kế cho những ứng dụng trung bình và lớn.
- Có thể mở rộng thêm ứng dụng bằng cách thêm các module.
- Cấp độ bảo vệ: IP 20.
- Nhiệt độ xung quanh: 0 – 60oC.
- Áp suất khí quyển: 1080 – 795 hPa (tương ứng với cao độ từ -1000m đến +2000 m)
- Có nhiều loại CPU khác nhau tùy theo từng ứng dụng.
PLC S7-1200 Siemens
- Tích hợp 6 DI/ 4 DO, 2AI 0 -10V
- Bộ nhớ làm việc 5 0Kb, bộ nhớ tảo Mb
- 3 bộ nhớ tốc độ cao 100 Khz
- Tích hợp 6 DI/ 4 DO, 2 AI
- Có thể mở rộng thêm 1 card tín hiệu(SB), 3 module giao tiếp(CM)
- Dùng nhiều trang các ngành điều khiển hệ thống bơm, quạt, băng tải, máy đóng gói…
PLC Siemens
PLC LOGO SIEMENS
- Nguồn cấp: 24V DC
- Ngõ đầu vào: 08 ngõ vào digital, trong đó 4 ngõ vào có thể sử dụng ở chế độ analog 0-10V
- Ngõ đầu ra: 04 ngõ ra digital 24 V DC, 0.3 A
- Tích hợp công tắc thời gian
- 400 khối chức năng có thể được liên kết với nhau
- Modul mở rộng luôn sẵn sàng đáp ứng
- Kích thước: 71.5 x 90 x 60 mm (WxHxD)
- Nhiệt độ môi trường: – 20° C -55 ° C
- Cấp độ bảo vệ: IP20
PLC S7-200 SIEMENS
- Có từ 6 đầu vào/ 4 đầu ra số (CPU221) đến 24 đầu vào/ 16 đầu ra số (CPU226).
- Kiểu đầu vào IEC 1131-2 hoặc SIMATIC sử dụng mức điện áp 24VDCCó 2 kiểu ngõ ra là Relay và Transitor cấp dòng
- Tích hợp sẵn cổng Profibus
- Có cổng truyền thông nối tiếp RS485 vơi đầu nối 9 chân. Tốc độ truyền cho máy lập trình kiểu PPI là 9600 bauds, theo kiểu tự do là 300 – 38.400 bauds.
- Có đủ lệnh bit logic, so sánh, bộ đếm, dịch/quay thanh ghi, timer
LC S7-1500 Siemens
- Tích hợp màn hình hiển thị
- Vùng nhớ làm việc 250 KB và 1 MB data
- Thời gian hoạt động 48 ns bit
- 32 DI / 32 DQ
- 5 AI / 2 AQ
- 6 kênh đếm và đo lường với encoder 24 V (lên đến 100kHz)
- 4 kênh chuỗi xung tần số ngõ ra lên đên 100kHz
- Tích hợp giao tiếp PROFINET I/O với 2 cổng cho cấu trúc mạng thẳng và mạng vòng.
- 4 cấp bảo vệ
PLC Siemens S7-300
- Bộ nhớ làm việc: 192KB
- Tích hợp các chức năng: Đếm, đo tần số (60Khz), điều khiển độ rộng xung, xuất xung (2.5 Khz).
- 24 ngõ vào số/16 ngõ ra số.
- 4 ngõ vào, 2 ngõ ra tương tự, 1Pt100
- Tốc độ xử lý: 0.06us
- Timer/counter: 256/256
- Vùng nhớ: 256 byte
- Truyền thông: MPI, Profibus DP, Profinet.
- Tích hợp Web server.
PLC Siemens S7-400
- Được thiết kế cho những ứng dụng trung bình và lớn.
- Có thể mở rộng thêm ứng dụng bằng cách thêm các module.
- Cấp độ bảo vệ: IP 20.
- Nhiệt độ xung quanh: 0 – 60oC.
- Áp suất khí quyển: 1080 – 795 hPa (tương ứng với cao độ từ -1000m đến +2000 m)
- Có nhiều loại CPU khác nhau tùy theo từng ứng dụng.
PLC S7-1200 Siemens
- Tích hợp 6 DI/ 4 DO, 2AI 0 -10V
- Bộ nhớ làm việc 5 0Kb, bộ nhớ tảo Mb
- 3 bộ nhớ tốc độ cao 100 Khz
- Tích hợp 6 DI/ 4 DO, 2 AI
- Có thể mở rộng thêm 1 card tín hiệu(SB), 3 module giao tiếp(CM)
- Dùng nhiều trang các ngành điều khiển hệ thống bơm, quạt, băng tải, máy đóng gói…
PLC MITSUBISHI FX1N
- Điện áp nguồn cung cấp: 12-24VDC hoặc 100/230VAC
- Bộ nhớ chương trình: 8000 bước
- Kết nối truyền thông: cung cấp chuẩn kết nối RS485/RS422/RS232 thông qua board mở rộng.
- Bộ đếm tốc độ cao: 1 phase: 6 đầu vào max. 60KHZ, 2 phases: 2 đầu vào max. 30KHZ
- Loại ngõ ra: relay, transistor
- Phát xung tốc độ cao: 2 chân phát xung max.100khz
- Tổng I/O: 14,24,40,60 I/O
- Có thể mở rộng lên tới 132 I/O thông qua module
PLC MITSUBISHI FX2N
- Điện áp nguồn cung cấp: 24VDC hoặc 100/230VAC
- Bộ nhớ chương trình: 16000 bước
- Kết nối truyền thông: cung cấp chuẩn kết nối RS485/RS422/RS232 thông qua board mở rộng.
- Bộ đếm tốc độ cao: max. 60KHZ, 2 phases: 2 đầu vào max. 30KHZ
- Loại ngõ ra: relay, transistor
- Phát xung tốc độ cao: 2 chân phát xung max.20khz
- Tổng I/O: 16,32,48,64,80,128 I/O
- Có thể mở rộng lên tới 256 I/O thông qua module
PLC MITSUBISHI FX3U
- Điện áp nguồn cung cấp: 24VDC hoặc 100/240VAC
- Bộ nhớ chương trình: 64000 bước
- Kết nối truyền thông: hỗ trợ kết nối RS232, RS485, USB, Ethernet, profibus, CAN, CClink
- Bộ đếm tốc độ cao: max. 100kHz, lên tới 200kHz với module chức năng.
- Loại ngõ ra: relay, transistor
- Phát xung tốc độ cao: max 100kHz, lên tới 200kHz hoặc 1Mhz với module chức năng.
- Tổng I/O: 16/32/48/64/80/128
- Có thể mở rộng lên tới 256 I/Os thông qua module hoặc 384 I/O thông qua mạng CC-Link
PLC MITSUBISHI FX3G
- Điện áp nguồn cung cấp: 24VDC hoặc 100/240VAC
- Bộ nhớ chương trình: 32000 bước
- Kết nối truyền thông: hỗ trợ kết nối RS232, RS485, USB, Ethernet, CAN, CClink
- Bộ đếm tốc độ cao: max: 60 kHz
- Loại ngõ ra: relay, transistor
- Phát xung tốc độ cao: lên tới 3 chân 100kHZ
- Tổng I/O: 14/24/40/60
- Có thể mở rộng lên tới 128 I/O thông qua module hoặc 256 I/O thông qua mạng CC-Link
PLC MITSUBISHI FX5U
- Điện áp nguồn cung cấp: 100-240VAC hoặc 24VDC
- Bộ nhớ chương trình: 64000 bước
- Kết nối truyền thông: hỗ trợ kết nối RS485, Ethernet.
- Tích hợp 2 ngõ vào Analog và 1 ngõ ra Analog
- Bộ đếm tốc độ cao: lên tới 6 chân max. 200kHz
- Loại ngõ ra: relay, transistor
- Phát xung tốc độ cao: 4 kênh max. 200kHz
- Tổng I/O: 32/64/80
PLC MITSUBISHI FX1S
- Điện áp nguồn cung cấp: 24VDC hoặc 100/240VAC
- Bộ nhớ chương trình: 2000 bước
- Kết nối truyền thông: chuẩn RS422
- Bộ đếm tốc độ cao: 1 phase: 6 đầu vào max. 60KHZ, 2 phases: 2 đầu vào max. 30KHZ
- Loại ngõ ra: relay, transistor
- Phát xung tốc độ cao: 2 chân phát xung max.100khz
- Tổng I/O: 10,14,20,30