Cánh tay robot 6 cấp là một trong những phát minh tiên tiến nhất trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp. Với sáu bậc tự do, robot có khả năng thực hiện các chuyển động phức tạp, mô phỏng chính xác cử động của cánh tay con người. Nhờ tính linh hoạt cao và độ chính xác tuyệt đối, cánh tay robot 6 cấp đang trở thành giải pháp không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại.
Cấu tạo của cánh tay robot 6 cấp
Khung cơ khí (Mechanical Frame)

- Được chế tạo từ hợp kim nhôm hoặc thép không gỉ, đảm bảo độ cứng cáp và bền bỉ.
- Gồm nhiều khớp nối linh hoạt, hỗ trợ chuyển động tự do trên 6 trục độc lập.
- Thiết kế tối ưu để giảm trọng lượng mà không làm giảm khả năng chịu lực.
- Có khả năng chống mài mòn trong các môi trường làm việc khắc nghiệt.
Bộ điều khiển (Controller)
- Là trung tâm xử lý dữ liệu, điều khiển toàn bộ hoạt động của robot.
- Sử dụng các vi xử lý mạnh mẽ, đảm bảo tốc độ phản hồi nhanh và chính xác.
- Tích hợp AI, giúp robot tự học hỏi, tối ưu hóa hiệu suất qua từng nhiệm vụ.
- Hỗ trợ lập trình dễ dàng với các giao diện phần mềm trực quan.
Động cơ Servo (Servo Motor)
- Động cơ servo chính xác cao giúp điều khiển các khớp nối với độ mượt mà và ổn định.
- Có khả năng hoạt động trong thời gian dài mà không bị giảm hiệu suất.
- Đáp ứng tốt các yêu cầu về tốc độ và lực, phù hợp với những thao tác phức tạp.
- Được trang bị hệ thống làm mát để đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
Hệ thống cảm biến (Sensor System)
- Bao gồm các cảm biến lực, giúp điều chỉnh lực phù hợp với từng tác vụ.
- Cảm biến vị trí đảm bảo độ chính xác trong từng chuyển động, giảm sai số.
- Cảm biến hình ảnh cho phép nhận diện vật thể. Hỗ trợ trong các công việc yêu cầu độ chi tiết cao.
- Tích hợp khả năng phát hiện chướng ngại vật, tăng tính an toàn khi vận hành.
Bộ phận chấp hành cuối (End-Effector)
- Là phần trực tiếp thực hiện các thao tác như gắp, hàn, cắt, lắp ráp hoặc sơn phủ.
- Đa dạng về thiết kế, dễ dàng thay thế hoặc nâng cấp để đáp ứng nhiều công việc khác nhau.
- Tích hợp các công cụ chuyên dụng như mỏ hàn. Đầu phun, kẹp hút chân không, tùy vào ứng dụng cụ thể.
- Đảm bảo thao tác chính xác, ngay cả với các sản phẩm nhỏ và phức tạp.
Xu hướng phát triển của cánh tay Robot 6 cấp
Tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI)
- Khả năng tự học hỏi: Robot có thể phân tích dữ liệu từ quá trình vận hành để tự tối ưu hóa hoạt động.
- Ra quyết định thông minh: AI giúp cánh tay robot xử lý linh hoạt các tình huống không lường trước.
- Tăng cường hiệu suất: Tích hợp AI giúp cải thiện độ chính xác và giảm thời gian thực hiện nhiệm vụ.
Ứng dụng IoT (Internet of Things)

- Giám sát từ xa: Các cảm biến kết nối IoT cho phép theo dõi trạng thái của robot qua thời gian thực.
- Điều khiển linh hoạt: Người dùng có thể quản lý và điều chỉnh robot thông qua các thiết bị như điện thoại, máy tính bảng.
- Tích hợp dữ liệu: Robot có thể chia sẻ dữ liệu với các hệ thống quản lý nhà máy, giúp tối ưu hóa toàn bộ dây chuyền sản xuất.
Vật liệu mới
- Nhẹ hơn nhưng bền hơn: Sử dụng các vật liệu tiên tiến như composite hoặc hợp kim mới giúp giảm trọng lượng nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực.
- Khả năng chống mài mòn cao: Vật liệu mới giúp robot hoạt động bền bỉ hơn trong các môi trường khắc nghiệt.
- Tăng tốc độ và hiệu quả: Nhờ vật liệu nhẹ, robot có thể thực hiện các chuyển động nhanh và chính xác hơn.
Phát triển thị giác máy (Machine Vision)
- Nhận diện vật thể chính xác: Hệ thống thị giác giúp robot xác định vị trí. Kích thước và hình dạng của vật thể một cách chi tiết.
- Hỗ trợ công việc phức tạp: Nhờ thị giác máy, robot có thể thực hiện các nhiệm vụ như kiểm tra chất lượng sản phẩm, phân loại hàng hóa.
- Khả năng học hỏi từ hình ảnh: Thị giác máy kết hợp với AI cho phép robot hiểu và xử lý các vật thể mới mà không cần lập trình lại.
Các yếu tố cần xem xét khi chọn Robot 6 cấp
Tải trọng (Payload)
- Khả năng nâng tải: Đảm bảo robot có khả năng nâng và di chuyển khối lượng tối đa mà công việc yêu cầu.
- Tính ổn định: Khi tải trọng lớn, robot phải duy trì độ ổn định trong suốt quá trình vận hành.
- Khả năng mở rộng: Lựa chọn robot có tải trọng cao hơn nhu cầu hiện tại để đáp ứng các yêu cầu tương lai.
Phạm vi làm việc (Working Range)
- Kích thước không gian làm việc: Phạm vi hoạt động của robot phải phù hợp với kích thước khu vực sản xuất.
- Tầm với của cánh tay: Độ dài của cánh tay robot phải đủ để xử lý các nhiệm vụ trong khoảng cách yêu cầu.
- Linh hoạt trong không gian hẹp: Đối với các môi trường hạn chế diện tích, phạm vi làm việc cần được tối ưu hóa.
Độ chính xác (Accuracy)
- Sai số thấp: Robot cần có khả năng thực hiện các thao tác với sai số nhỏ nhất. Đặc biệt trong các ngành yêu cầu độ chính xác cao như điện tử, y tế.
- Lặp lại chính xác: Đảm bảo robot có khả năng thực hiện các thao tác lặp đi lặp lại mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng.
- Phù hợp với ứng dụng: Độ chính xác phải tương thích với các công việc như hàn, lắp ráp hoặc gắp các chi tiết nhỏ.

Tốc độ (Speed)
- Hiệu suất cao: Tốc độ nhanh giúp giảm thời gian sản xuất và tăng năng suất.
- Điều chỉnh linh hoạt: Robot nên có khả năng điều chỉnh tốc độ phù hợp với từng loại nhiệm vụ, từ nhẹ nhàng đến nhanh gọn.
- Không ảnh hưởng đến độ chính xác: Tốc độ cao vẫn phải đảm bảo robot hoạt động ổn định và chính xác.
Thông tin liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VIỆT NAM.
VPGD: VT09-BT02 – KĐT Xa La – Hà Đông – Hà Nội.
MST: 01 05 158 192
TRANG CHỦ: www.vnatech.com.vn
TRANG WEB: https://thanglongrobotics.com/
Email: contact@vnatech.com.vn
Hotline: 0903 418 369 / 0977 550 085
ĐT: 024 668 3 261 / 098 311 7863